Từ "hải cảng" trong tiếng Việt có nghĩa là một cảng biển, nơi tàu thuyền cập bến để bốc dỡ hàng hóa hoặc hành khách. Hải cảng thường nằm ở bờ biển và được xây dựng để phục vụ cho hoạt động thương mại, giao thông vận tải trên biển.
Giải thích từ "hải cảng":
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Hải cảng Đà Nẵng là một trong những hải cảng lớn nhất Việt Nam."
Câu phức tạp: "Chính phủ đang đầu tư nhiều vào việc nâng cấp hải cảng để thu hút thêm tàu hàng quốc tế."
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các văn bản chuyên môn, "hải cảng" có thể được dùng để đề cập đến các khía cạnh như quản lý cảng, an toàn hàng hải hoặc phát triển bền vững trong ngành vận tải biển.
Ví dụ: "Việc phát triển hải cảng cần phải cân nhắc đến các yếu tố về môi trường và an ninh hàng hải."
Biến thể của từ:
"Cảng" (không có "hải") cũng có thể được sử dụng để chỉ các loại cảng khác như cảng nội địa, cảng sông, hoặc cảng hàng không.
"Hải" là tiền tố chỉ liên quan đến biển, có thể kết hợp với các từ khác như "hải sản" (sản phẩm từ biển), "hải quân" (lực lượng quân đội trên biển).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cảng biển: Tương tự như "hải cảng", nhưng có thể không nhấn mạnh vào tính chất quốc tế.
Bến tàu: Thường chỉ khu vực nhỏ hơn, nơi tàu thuyền cập bến, có thể không phải là cảng lớn.
Từ liên quan:
"Hàng hải": Liên quan đến hoạt động giao thương, vận chuyển trên biển.
"Giao thông vận tải": Khái niệm rộng hơn, bao gồm cả phương tiện di chuyển trên biển, đường bộ, đường sắt và hàng không.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "hải cảng," người học cần lưu ý ngữ cảnh và mục đích của việc nói đến nơi này, vì nó có thể liên quan đến các vấn đề như kinh tế, thương mại, hoặc an ninh hàng hải.