Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hề in Vietnamese - English dictionary
ê chề
ê hề
ăn thề
đồ nghề
bội thề
cao nghều
chẳng hề
chẳng hề gì
chửi thề
chớ hề
chưa hề
gập gà gập ghềnh
gập ghềnh
gồ ghề
ghềnh
hành nghề
hề
hề chi
hề gì
hề hấn
hề hề
hềnh hệch
không hề
khề khà
khềnh
khều
lời thề
ngành nghề
ngứa nghề
nghề
nghề đời
nghề ngỗng
nghề nghiệp
nghề phụ
nghề văn
nghề võ
nghều
nhà nghề
phề phệ
phềnh
phều
phều phào
sành nghề
thề
thề bồi
thề nguyền
thềm
thều thào
trò hề