Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
họ hàng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1 Những người có quan hệ huyết thống, trong quan hệ với nhau (nói tổng quát). Họ hàng hai bên nội, ngoại. Hai người có họ hàng với nhau (có quan hệ họ hàng). 2 (kng.). Những vật có quan hệ chủng loại hoặc quan hệ nguồn gốc với nhau (nói tổng quát). Họ hàng nhà tre rất đông: trúc, vầu, luồng, nứa, v.v.
Related search result for "họ hàng"
Comments and discussion on the word "họ hàng"