Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hỏi han
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1 Hỏi để biết (nói khái quát). Hỏi han tin tức. 2 Thăm hỏi để bày tỏ sự quan tâm, chăm sóc. Hỏi han người ốm. Hỏi han sức khoẻ.
Related search result for "hỏi han"
Comments and discussion on the word "hỏi han"