Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hồ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
ao hồ
âm hồn
ẩm chồi
ửng hồng
ửng hồng
ốc mượn hồn
ốc nhồi
đàn hồi
đàn hồi kế
đâm chồi
đôi hồi
đại hồi
đại hồng cầu
đại hồng phúc
đại hồng thủy
đắt chồng
đồng hồ
đổ hồi
định hồn
độ hồn
bánh phồng
bánh phồng tôm
bóng hồng
bạt hồn
bụi hồng
bố chồng
bồi hồi
bồn chồn
cá nhồng
cáo hồi
cô hồn
cầu hồn
của hồi môn
chồ
chồi
chồi gốc
chồi ghép
chồi mầm
chồi rễ
chồi sương
chồi tái sinh
chồm
chồm chỗm
chồm chộp
chồm hổm
chồn
chồn đèn
chồn bạc má
chồn hôi
chồn lòng
chồn ngận hương
chồng
chồng đống
chồng chéo
chồng chất
chồng chưa cưới
chồng họ
chồng khít
chồng ngồng
chỉ hồng
chị chồng
chiêu hồi
chiêu hồn
chuồng chồ
chuyển hồi
chương hồi
con chồng
cơ hồ
cướp chồng
dây tơ hồng
dặm hồng
dưa hồng
em chồng
gái giang hồ
gả chồng
gọi hồn
gỗ hồng sắc
ghê hồn
giang hồ
giấy hồ
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last