Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hồi sinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Sống lại, tươi tốt lại: Cây cỏ hồi sinh sau thời gian nắng hạn Đất nước đang hồi sinh.
Related search result for "hồi sinh"
Comments and discussion on the word "hồi sinh"