Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "hứng"
bằng chứng
bảo chứng
bệnh chứng
biến chứng
biện chứng
biện chứng pháp
cảm hứng
cao hứng
chứng
chứng bệnh
chứng chỉ
chứng cớ
chứng cứ
chứng dẫn
chứng duyệt
chứng giải
chứng giám
chứng khoán
chứng kiến
chứng minh
chứng minh thư
chứng nghiệm
chứng nhân
chứng nhận
chứng tá
chứng tật
chứng thư
chứng thực
chứng tích
chứng tỏ
chứng tri
chứng từ
công chứng
công chứng thư
công chứng viên
cuồng chứng
cụt hứng
dẫn chứng
di chứng
giấy chứng chỉ
giấy chứng minh
giấy chứng nhận
giở chứng
hào hứng
hội chứng
hứng chí
hứng dục
hứng khởi
hứng thú
hứng tình
khảo chứng
khứng
kiểm chứng
làm chứng
luận chứng
minh chứng
ngẫu hứng
nghịch chứng
người chứng
nguồn hứng
nhân chứng
đốc chứng
đối chứng
phản chứng
tang chứng
thi hứng
thực chứng
trái chứng
triệu chứng
triệu chứng học
trở chứng
tức hứng
tung hứng
tuỳ hứng
xác chứng