Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
76
77
78
79
80
81
82
Next >
Last
quỷ thần
quốc công tiết chế
quốc dân đại hội
quốc học
quốc hữu hóa
quốc hồn
quốc hội
Quốc Hội
quốc khánh
Quốc Khánh
quốc pháp
quốc pháp
quốc phòng
quốc phục
quốc phục
quốc thể
quốc thổ
Quốc triều hình luật
quốc vụ khanh
Quới Thành
Quý Châu
quý hóa
quý hồ
quý khách
quý nhân
quý phái
que hàn
quen thân
quen thói
qui chế
qui phạm
qui sư, qui phật
quy chính
quy chế
quy hàng
Quy Hậu
Quy khứ lai hề
quy ninh là về hỏi thăm sức khoẻ của cha mẹ
quy phục
quy thân
quyết chí
quyết kế thừa cơ
quyết nghị
quyết thắng
Quyết Thắng
quyền hành
quyền hạn
quyền thần
quyền thế
ra hè
ra phá
ra phết
rao hàng
rau ghém
rau húng
rau khúc
râu ba chòm
râu hùm, hàm én, mày ngài
râu hầm
rã họng
rèm châu
rút phép thông công
rút thăm
rảnh thân
rắn chắc
Rắn Hán
rắn hổ lửa
rắn hổ mang
rọc phách
rợ Thát
rừng chồi
rừng nhám
rừng nhu biển thánh
Rừng Thông
rỗng không
rốn bể cửa hầu
Rồng Phụng Kinh Châu
rễ chùm
rễ phụ
rớp nhà
First
< Previous
76
77
78
79
80
81
82
Next >
Last