Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
114
115
116
117
118
119
120
Next >
Last
từ chêm
từ chức
từ chối
từ ghép
từ hôn
từ nguyên học
từ pháp
từ phú
từ phổ
từ tĩnh học
từ thông
từ thông kế
từ thạch
từ thực
từ vựng hóa
từ vựng học
tử hà xa
tử hình
tử khí
tử nang thể
tử phòng
tử phần
tử thù
tử thần
tử thủ
tự ám thị
tự điều chỉnh
tự điều hòa
tự bốc cháy
tự chảy
tự chế
tự chủ
tự chủng
tự do chủ nghĩa
tự ghép
tự hành
tự hào
tự hình
tự học
tự hỏi
tự hủy
tự kỉ ám thị
tự khắc
tự khẳng định
tự khử khuẩn
tự ngã chủ nghĩa
tự nghĩa
tự nhiên chủ nghĩa
tự nhiên học
tự phát
tự phê
tự phê bình
tự phụ
tự phục vụ
tự thân
tự thú
tự thế
tự thụ tinh
tự thừa
tự thực
tự thị
tự tiêu hóa
tự tiêu thụ
tựa hồ
tựu chức
tựu nghĩa
tố chất
tố khổ
tốc hành
tốc thành
tốc thắng
tối đại hóa
tối hảo
tối hậu
tối hậu thư
tối khẩn
tối nghĩa
tối ưu hóa
tống khứ
tốt nhịn
First
< Previous
114
115
116
117
118
119
120
Next >
Last