Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
115
116
117
118
119
120
121
Next >
Last
tốt phúc
tốt thầy
tệ hại
tổ chấy
tổ chức
tổ hợp
tổ khúc
tổ phó
tổ phụ
tổ thành
tổn hao
tổn hại
tổn phí
tổn thất
tổn thọ
tổng bãi khóa
tổng bãi thị
tổng công hội
tổng chỉ huy
tổng hành dinh
tổng hòa
tổng hợp
tổng hội
tổng khởi nghĩa
tổng khủng hoảng
tổng nha
tổng phản công
tổng sản phẩm
tổng tham mưu trưởng
tổng thanh tra
tổng thể
tổng thống
tổng thống chế
tổng thu nhập
tỉ khối
tỉ lệ nghịch
tỉ lệ thức
tỉ phú
tỉ thí
tỉa chồi
tỉnh hội
tỉnh khô
tỉnh thành
tịch thâu
tớ thầy
tới hạn
tộc phả
tội nhân
tội phạm
tội phạm học
tột phẩm
tăng chúng
tăng nhạy
tăng phòng
tha
tha bổng
tha chết
tha giác
tha hình
tha hồ
tha hoá
tha hương
tha lỗi
tha ma
tha phương
tha sinh
tha tội
tha thẩn
tha thứ
tha thiết
tha thướt
thai
thai bàn
thai dựng
thai nghén
thai nhi
thai phụ
thai sản
thai sinh
tham
First
< Previous
115
116
117
118
119
120
121
Next >
Last