Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
143
144
145
146
147
148
149
Next >
Last
trúc hóa long
trúc nhào
trúc nhự
trúng thử
trúng thực
trút mồ hôi
trại chủ
trại hè
trạng từ hóa
trạng thái
trả nghĩa
trả phép
trả thù
trảo nha
trấn nhậm
trấn phục
trấn thủ
trầm hà
trầm nghị
trầm tích học
trần hủ
trần phàm
trầu không
trẩy hội
trận pháp
trận thế
trật cánh khỉ
trật chân
trật khớp
trắc địa học
trắc thủ
trắng chân
trắng hếu
trắng nhờ
trắng phau
trẹo họng
trẻ hóa
trẻ nhỏ
trở chứng
trở kháng
trở thành
trọc khí
trọc phú
trọng hình
trọng hạ
trọng hậu
trọng nhậm
trọng pháo
trọng phạm
trọng thần
trọng thọ
trọng thể
trọng thị
trợ thai
trợ thì
trợ thời
trợ thủ
trụ thạch
trụy thai
trứng nhện
trừ hao
trừ hại
trừ khử
trừ phục
trừng phạt
trực hệ
trực nhật
trực phân
trực thăng
trực thăng vận
trối chết
trối thây
trốn học
trống chầu
trống hốc
trống không
trống khẩu
trệ thai
trộm phép
trăm họ
First
< Previous
143
144
145
146
147
148
149
Next >
Last