Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
148
149
150
151
152
153
154
Next >
Last
việt nam hóa
viễn chí
viễn khách
viễn nhật
viễn thông
viễn thông
viễn thị
vinh hạnh
vinh hạnh
vinh nhục
vinh thân
vong gia thất thổ
vong hồn
vong nhân
vu hãm
vu khống
vu khống
vu thác
vua chúa
vui chân
vung phí
vườn bách thú
vườn bách thú
vườn bách thảo
vườn thú
vượn thờ
vượng khí
vướng chân
vương hầu
vương phủ
xa hậu
xa phí
xa thẳm
xanh hồ thủy
xanh xao hốc hác
xao nhãng
xà-phòng
xài phí
xác chết
xác chứng
xác nhận
xác nhận
xác thực
xác thực
xác thịt
xái nhì
xát hẹp
xâm nhập
xâm nhập
xâm phạm
xâm phạm
xâm thực
xã hội
xã hội
xã hội đồ
xã hội chủ nghĩa
xã hội chủ nghĩa
xã hội hóa
xã hội học
xã hội học
xã thôn
xét hỏi
xét hỏi
xích thằng
xích thố
xóc thẻ
xóm thôn
xô-viết hóa
xô-viết học
xôi thịt
xông nhà
xông pha
xú khí
xúc phạm
xúc phạm
xạ khí
xạ thủ
xạ thủ
xả thân
xả thân
First
< Previous
148
149
150
151
152
153
154
Next >
Last