Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
bách thảo
bách thắng
bái thần giáo
bán ý thức
bán công khai
bán chác
bán chính thức
bán chịu
bán hạ
bán hầu
bán khai
bán phá giá
bán phụ âm
bán thành phẩm
bán thân
bán thấm
bánh chay
bánh chè
bánh chả
bánh khảo
bánh phở
bánh phồng
bánh phồng tôm
báo chí
báo hàng ngày
báo hại
báo hỉ
báo phục
báo thù
báo thức
bát chậu
bát chữ
bát họ
bát nháo
bát nhã
bát phẩm
bát phố
bây chừ
bã nhờn
bãi chợ
bãi chức
bãi chăn thả
bãi khóa
bãi thải
bãi thực
bãi thị
bè nhè
bè phái
bèm nhèm
bèo nhèo
bèo nhật bản
bé nhỏ
bét nhè
bê tha
bì khổng
bình chân
bình chú
bình hành
bình khang
bình nghị
bình nhật
bình phóng
bình phẩm
bình phục
bình quân chủ nghĩa
bình thành
bình thì
bình thông nhau
bình thản
bình thời
bích thủy
bít họng
bòng chanh
bó chân
bón phân
bón thúc
bóng hạc
bóng hồng
bóp chắt
bóp chẹt
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last