Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
đổi thay
đỉa hẹ
đỉnh nhĩ
địa động lực học
địa chánh
địa chí
địa chính
địa chính trị
địa chấn
địa chấn đồ
địa chấn học
địa chấn kí
địa chấn kế
địa chất
địa chủ
địa chỉ
địa danh học
địa hoá học
địa mạo học
địa nhiệt học
địa phận
địa phủ
địa phương chủ nghĩa
địa sinh vật học
địa tĩnh học
địa thế
địa thức học
địa thực vật học
địa văn học
địch hậu
địch họa
địch thủ
định chí
định hình
định hạn
định hồn
định nghĩa
định phân
định phận
định thần
định thức
đớ họng
đớn hèn
độ chừng
độ hồn
độ không
độ khẩu
độ thân
độ thế
độc chất
độc chất học
độc hại
độc nhãn
độc nhất
độc thân
độc thần
độc thần giáo
đội hình
đội hợp xướng
đội phó
độn thổ
động chạm
động hình
động học
động mạch chủ
động vật chí
động vật học
đột khởi
đột nhập
đột phá
đột phá khẩu
đột phát
đem thân
đen nghịt
đen nhánh
đen nhẻm
đi chân
đi chợ
đi hầu
đi học
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last