Characters remaining: 500/500
Translation

haaf

/hɑ:f/
Academic
Friendly

Từ "haaf" trong tiếng Anh một từ khá chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực thủy sản đánh bắt . Dưới đây giải thích đơn giản về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các thông tin liên quan khác.

Giải thích từ "haaf"

"Haaf" (danh từ) có nghĩa một khu vực đánh cábiển sâu, thường được sử dụng để chỉ những khu vực ngư dân có thể đánh bắt từ biển.

dụ sử dụng từ "haaf"
  1. Câu đơn giản:

    • "The fishermen went to the haaf to catch cod."
    • (Các ngư dân đã đi đến khu vực đánh cábiển sâu để đánh bắt tuyết.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite the harsh weather conditions, the crew returned to the haaf, determined to make a successful catch."
    • (Mặc dù điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đoàn thủy thủ vẫn trở lại khu vực đánh cábiển sâu, quyết tâm một mẻ thành công.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ "haaf" không nhiều biến thể, nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể thấy "fishing ground" (khu vực đánh cá) được sử dụng như một từ đồng nghĩa.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Fishing ground" (khu vực đánh cá)
    • "Fishing zone" (khu vực đánh bắt)
Từ gần giống các cụm từ
  • Từ gần giống:

    • "Seafloor" (đáy biển) - chỉ bề mặt của đáy biển, không phải khu vực đánh bắt.
  • Cụm từ idioms:

    • Không nhiều cụm từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "haaf", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như "fishing expedition" (chuyến đi đánh cá), thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ một cuộc tìm kiếm hoặc một cuộc điều tra.
Cách sử dụng ý nghĩa khác
  • Trong ngữ cảnh khác, "haaf" có thể không được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, thuộc về một lĩnh vực cụ thể. Tuy nhiên, nếu bạn quan tâm đến nghề nghiệp liên quan đến đánh bắt , hiểu từ này sẽ rất hữu ích.
danh từ
  1. khu vực đánh cábiển sâu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "haaf"