Characters remaining: 500/500
Translation

habitat

/'hæbitæt/
Academic
Friendly

Từ "habitat" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, mang nghĩa là "nơi sống" hoặc "vùng phân bố" của một loài sinh vật. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học sinhhọc để chỉ các điều kiện môi trường một loài sinh vật cần để tồn tại phát triển.

Nghĩa Cách sử dụng:
  1. Nơi sống của động thực vật:

    • Ví dụ: l’habitat du pin (vùng phân bố của cây thông) chỉ đến khu vực cây thông thường mọc.
    • Câu: "Les forêts tropicales sont un habitat riche en biodiversité." (Rừng nhiệt đớimột nơi sống phong phú về đa dạng sinh học.)
  2. Điều kiện cư trú:

    • Ví dụ: l'habitat rural (điều kiện cư trúnông thôn) đề cập đến môi trường sốngkhu vực nông thôn.
    • Câu: "L'amélioration de l'habitat est essentielle pour le développement durable." (Sự cải thiện điều kiện cư trúrất quan trọng cho sự phát triển bền vững.)
  3. Cải thiện điều kiện sống:

    • Ví dụ: amélioration de l'habitat (sự cải thiện điều kiện cư trú) có thể đề cập đến các biện pháp giúp nâng cao chất lượng cuộc sống trong một khu vực nhất định.
    • Câu: "Le gouvernement a lancé un programme pour l'amélioration de l'habitat dans les zones urbaines." (Chính phủ đã phát động một chương trình để cải thiện điều kiện cư trúcác khu vực đô thị.)
Biến thể từ gần giống:
  • Habitat naturel: nơi sống tự nhiên của một loài.
  • Habitat artificiel: nơi sống nhân tạo, như các khu đô thị hoặc công trình xây dựng.
Từ đồng nghĩa:
  • Milieu: có nghĩamôi trường, thường được sử dụng để chỉ không gian sống của sinh vật.
  • Environnement: có nghĩamôi trường, nhưng rộng hơn, có thể chỉ cả các yếu tố tự nhiên nhân tạo ảnh hưởng đến sinh vật.
Idioms phrased verbs:

Mặc dù từ "habitat" không nhiều thành ngữ đặc biệt trong tiếng Pháp, nhưng thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến sinh thái học bảo vệ môi trường. Ví dụ:

Ghi chú:

Khi sử dụng từ "habitat", cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực được sử dụng. Trong sinh học, thường chỉ đến sự phân bố sinh học, nhưng trong xã hội học, có thể chỉ đến các điều kiện sống của con người.

danh từ giống đực
  1. (sinh vật học; sinhhọc) nơi sống, vùng phân bố
    • L'habitat du pin
      vùng phân bố của cây thông
  2. điều kiện cư trú
    • L'habitat rural
      điều kiện cư trúnông thôn
    • Amélioration de l'habitat
      sự cải thiện điều kiện cư trú

Similar Spellings

Words Containing "habitat"

Comments and discussion on the word "habitat"