Từ "habitat" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, mang nghĩa là "nơi sống" hoặc "vùng phân bố" của một loài sinh vật. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và sinh lý học để chỉ các điều kiện môi trường mà một loài sinh vật cần để tồn tại và phát triển.
Nghĩa và Cách sử dụng:
Nơi sống của động thực vật:
Ví dụ: l’habitat du pin (vùng phân bố của cây thông) chỉ đến khu vực mà cây thông thường mọc.
Câu: "Les forêts tropicales sont un habitat riche en biodiversité." (Rừng nhiệt đới là một nơi sống phong phú về đa dạng sinh học.)
Ví dụ: l'habitat rural (điều kiện cư trú ở nông thôn) đề cập đến môi trường sống ở khu vực nông thôn.
Câu: "L'amélioration de l'habitat est essentielle pour le développement durable." (Sự cải thiện điều kiện cư trú là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững.)
Cải thiện điều kiện sống:
Ví dụ: amélioration de l'habitat (sự cải thiện điều kiện cư trú) có thể đề cập đến các biện pháp giúp nâng cao chất lượng cuộc sống trong một khu vực nhất định.
Câu: "Le gouvernement a lancé un programme pour l'amélioration de l'habitat dans les zones urbaines." (Chính phủ đã phát động một chương trình để cải thiện điều kiện cư trú ở các khu vực đô thị.)
Biến thể và từ gần giống:
Habitat naturel: nơi sống tự nhiên của một loài.
Habitat artificiel: nơi sống nhân tạo, như các khu đô thị hoặc công trình xây dựng.
Từ đồng nghĩa:
Milieu: có nghĩa là môi trường, thường được sử dụng để chỉ không gian sống của sinh vật.
Environnement: có nghĩa là môi trường, nhưng rộng hơn, có thể chỉ cả các yếu tố tự nhiên và nhân tạo ảnh hưởng đến sinh vật.
Idioms và phrased verbs:
Mặc dù từ "habitat" không có nhiều thành ngữ đặc biệt trong tiếng Pháp, nhưng nó thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến sinh thái học và bảo vệ môi trường. Ví dụ:
Ghi chú:
Khi sử dụng từ "habitat", cần chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực mà nó được sử dụng. Trong sinh học, nó thường chỉ đến sự phân bố sinh học, nhưng trong xã hội học, nó có thể chỉ đến các điều kiện sống của con người.