Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
habituellement
Jump to user comments
phó từ
  • thường thường, thường ngày
    • Venir habituellement à sept heures du matin
      thường ngày cứ bảy giờ sáng thì đến
Related search result for "habituellement"
Comments and discussion on the word "habituellement"