Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
haemal
/'hi:məl/ Cách viết khác : (hemal) /'hi:məl/
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haematic)
  • ở phía tim, ở phía trái cơ thể
Related words
Related search result for "haemal"
Comments and discussion on the word "haemal"