Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. hao
tiếng hổ gầm
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虍 (hô)


2. hao
tiếng hổ gầm
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 犬 (khuyển)


3. hao
gầm, hét, sủa
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


4. hao
khoa trương, khoe khoang
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


5. hao
tiếng động
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


6. hao
(xem: đồng hao 茼蒿)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


7. hao
1. nhổ cỏ
2. tóm, tóm cổ
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)