Từ "hiếng" trong tiếng Việt có nghĩa chủ yếu liên quan đến cách nhìn của mắt. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ về cách sử dụng từ này.
Định nghĩa
Hiếng (tính từ): Mắt nhìn lệch về một bên, thường do bị tật hoặc khuyết điểm. Ví dụ, một người có mắt hiếng có thể nhìn không thẳng hàng hoặc một mắt nhìn sang bên trong/bên ngoài hơn mắt còn lại.
Lây: Có thể dùng một cách nhẹ nhàng hơn để chỉ mức độ ít, ví dụ "hiêng hiếng" có thể ngụ ý rằng mắt không hoàn toàn lệch, chỉ hơi một chút.
Ví dụ sử dụng
"Cô ấy có một con mắt hiếng, nên khi nhìn, mọi người đều thấy khác biệt."
"Ông ấy bị hiếng từ nhỏ, nên mắt luôn nhìn lệch sang bên trái."
"Trong một số văn hóa, người có mắt hiếng được coi là có số phận đặc biệt."
"Mặc dù mắt bị hiếng, nhưng cô ấy vẫn rất tự tin khi giao tiếp với mọi người."
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau
Mắt hiếng: Thường dùng để chỉ một tình trạng tật mắt.
Ngước hiếng: Cách diễn đạt mô tả hành động ngẩng đầu hoặc mắt nhìn lên, nhưng có thể lệch sang một bên.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Mắt lé: Cũng chỉ tình trạng mắt nhìn lệch, tuy nhiên có thể mang ý nghĩa nặng nề hơn.
Lệch: Là từ chung hơn, chỉ sự không thẳng hàng, không chỉ áp dụng cho mắt mà còn cho nhiều thứ khác (ví dụ: đường, hàng hóa).
Mắt lác: Cũng là từ dùng để chỉ tình trạng mắt không nhìn thẳng, tương tự như "hiếng".
Liên quan
Tật: Tình trạng không bình thường của cơ thể, trong đó có cả tình trạng mắt hiếng.
Khuyết điểm: Một đặc điểm không hoàn hảo của cơ thể, có thể là mắt hiếng hoặc bất kỳ đặc điểm nào khác.
Chú ý
Khi sử dụng từ "hiếng", bạn nên chú ý ngữ cảnh và cảm xúc của người nghe. Một số người có thể cảm thấy không thoải mái khi nghe về tình trạng tật của họ, nên nên dùng từ một cách tế nhị và lịch sự.