Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hiệu trưởng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Người đứng đầu ban lãnh đạo của một trường học: hiệu trưởng trường tiểu học được hiệu trưởng tuyên dương trước toàn trường.
Related search result for "hiệu trưởng"
Comments and discussion on the word "hiệu trưởng"