Characters remaining: 500/500
Translation

hindi

/'hin'di:/
Academic
Friendly

Từ "hindi" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tiếng Hindi", ngôn ngữ chính được sử dụngẤn Độ. Tiếng Hindimột trong những ngôn ngữ chính thức của Ấn Độ một trong những ngôn ngữ được nói nhiều nhất trên thế giới.

Định nghĩa:
  • Hindi (danh từ giống đực): Ngôn ngữ chính thức của Ấn Độ, thuộc nhóm ngôn ngữ Ấn-Âu.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Je parle hindi. (Tôi nói tiếng Hindi.)
    • Le hindi est une langue fascinante. (Tiếng Hindimột ngôn ngữ thú vị.)
  2. Câu nâng cao:

    • Il est important d'apprendre le hindi si vous voulez travailler en Inde. (Việc học tiếng Hindiquan trọng nếu bạn muốn làm việcẤn Độ.)
    • Le hindi et l'anglais sont les deux langues officielles de l'Inde. (Tiếng Hindi tiếng Anhhai ngôn ngữ chính thức của Ấn Độ.)
Các biến thể:
  • Hindi (tính từ): Có thể dùng để chỉ các thứ liên quan đến tiếng Hindi, ví dụ:
    • la culture hindi (văn hóa Hindi)
    • la littérature hindi (văn học Hindi)
Từ gần giống:
  • Urdu: Một ngôn ngữ gần gũi với Hindi, nhưng thường được sử dụng trong cộng đồng Hồi giáo.
  • Anglais: Tiếng Anh, một ngôn ngữ khác cũng phổ biếnẤn Độ.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "hindi" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng "langue indienne" (ngôn ngữ Ấn Độ) để chỉ chung cho các ngôn ngữ của Ấn Độ.
Idioms Phrasal verbs:
  • Trong ngữ cảnh tiếng Hindi, không idioms hay phrasal verbs cụ thể trong tiếng Pháp liên quan đến từ "hindi". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ thông dụng khi nói về ngôn ngữ hoặc giao tiếp, như:
    • parler couramment (nói lưu loát)
    • apprendre une langue (học một ngôn ngữ)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "hindi", hãy nhớ rằng chỉ đề cập đến ngôn ngữ chứ không phải văn hóa hay con người. Để chỉ người nói tiếng Hindi, bạn có thể sử dụng "hindi" làm tính từ cho danh từ "locuteur" (người nói), như trong locuteur hindi (người nói tiếng Hindi).
danh từ giống đực
  1. tiếng hinđi (ấn Độ)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hindi"