Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
hoàng đạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (thiên) d. 1. Đường tròn lớn của thiên cầu và là quỹ đạo của Mặt trời chuyển động biểu kiến hoặc của Quả đất trong chuyển động thật quanh Mặt trời. 2. Vùng trong không gian ở giữa có quỹ đạo biểu kiến của Mặt trời và gồm mười hai chòm sao mà Mặt trời thường phải qua trong khoảng một năm. Giờ hoàng đạo. Giờ tốt lành, theo thuật số.
Related search result for "hoàng đạo"
Comments and discussion on the word "hoàng đạo"