Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hoán vị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. đgt. Đổi chỗ, đổi vị trí. II. dt. Kết quả của phép hoán vị trong toán học.
Related search result for "hoán vị"
Comments and discussion on the word "hoán vị"