Characters remaining: 500/500
Translation

hollow-eyed

/'hɔlouaid/
Academic
Friendly

Từ "hollow-eyed" trong tiếng Anh một tính từ dùng để mô tả một người đôi mắt trũng sâu, thường gắn liền với trạng thái mệt mỏi, buồn bã hoặc thiếu sức sống. Cụm từ này thường chỉ ra rằng người đó có thể đang trải qua căng thẳng, lo âu, hoặc thiếu ngủ.

Định nghĩa:
  • Hollow-eyed: đôi mắt trũng, thường thể hiện sự mệt mỏi, thiếu sức sống hoặc buồn bã.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After staying up all night studying, she looked hollow-eyed and exhausted." (Sau khi thức cả đêm để học bài, ấy trông đôi mắt trũng sâu kiệt sức.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The hollow-eyed soldier returned home, haunted by the memories of war." (Người lính đôi mắt trũng sâu trở về nhà, bị ám ảnh bởi những kỷ niệm của cuộc chiến.)
Phân biệt các biến thể:
  • Hollow (tính từ): Chỉ một cái đó rỗng bên trong.
  • Hollowly (trạng từ): Hành động một cách rỗng tuếch hoặc không cảm xúc.
Từ gần giống:
  • Sunken-eyed: Cũng mô tả mắt trũng, nhưng có thể đặc biệt chỉ ra rằng mắt đã bị sụp xuống do thiếu ngủ hoặc mệt mỏi.
  • Weary: Mệt mỏi, có thể dùng để mô tả trạng thái chung của cơ thể hoặc tâm trí.
Từ đồng nghĩa:
  • Gaunt: Gầy gò, có thể đi kèm với mắt trũng.
  • Drawn: Thể hiện vẻ mặt căng thẳng hoặc mệt mỏi (có thể liên quan đến mắt).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Look like death warmed up: Cụm từ chỉ người trông rất mệt mỏi hoặc ốm yếu, tương tự với "hollow-eyed".
  • Burning the candle at both ends: Nghĩa làm việc quá sức đến mức dẫn đến mệt mỏi, có thể gây ra trạng thái "hollow-eyed".
tính từ
  1. mắt sâu

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "hollow-eyed"