Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
homophonic
/'hɔmə'fɔnik/
Jump to user comments
tính từ
  • (âm nhạc) cùng một chủ điệu
  • phát âm giống nhau (từ)
Related search result for "homophonic"
Comments and discussion on the word "homophonic"