Characters remaining: 500/500
Translation

hoodlum

/'hudləm/
Academic
Friendly

Từ "hoodlum" trong tiếng Anh có nghĩa "du côn" hoặc "lưu manh", thường được dùng để chỉ những người trẻ tuổi, thường nam giới, hành vi bạo lực hoặc phạm pháp, đặc biệt trong các khu vực đô thị. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực có thể được dùng để miêu tả những người tham gia vào các hoạt động tội phạm hoặc băng nhóm.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The hoodlum was caught stealing a car."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In the movie, the protagonist fights against a gang of hoodlums that terrorize the neighborhood."
Các biến thể của từ:
  • Hoodlumism: Danh từ chỉ hành vi hoặc lối sống của những người du côn.
    • dụ: "Hoodlumism has become a serious issue in many urban areas."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thug: Cũng chỉ đến người phạm pháp, nhưng thường mang ý nghĩa bạo lực hơn.
  • Ruffian: Người thô lỗ, hay gây rối, có thể không nhất thiết phải tội phạm.
  • Delinquent: Thường chỉ những người trẻ tuổi hành vi phạm pháp.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Bully around": Bắt nạt hoặc gây rối cho người khác, thường liên quan đến hành vi của những người thuộc nhóm "hoodlum".
    • dụ: "He always bullies around the younger kids at school."
Phân biệt:
  • Hoodlum: Nhấn mạnh vào hành vi phạm pháp bạo lực, thường liên quan đến các băng nhóm hoặc tổ chức tội phạm.
  • Thug: Có thể sử dụng để chỉ những người hành vi cực kỳ bạo lực, thường mang tính cách rất hung hãn.
  • Delinquent: Thường chỉ những hành động phạm pháp của thanh thiếu niên, không nhất thiết phải liên quan đến bạo lực.
danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) du côn, lưu manh

Comments and discussion on the word "hoodlum"