Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
thug
/θʌg/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) kẻ sát nhân (thuộc một giáo phái ở Ân-độ, giết người ngoài để cúng thần)
  • kẻ cướp; côn đồ, du côn, ác ôn
Related words
Related search result for "thug"
Comments and discussion on the word "thug"