Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "hoàn"
a hoàn
đàng hoàng
áo choàng
bà hoàng
bàng hoàng
bàn hoàn
bảo hoàng
bồi hoàn
bội hoàn
cao đan hoàn tán
choàng
choáng choàng
cơ hoành
dịch hoàn
doanh hoàn
giao hoàn
giáo hoàng
giả tuần hoàn
hoàn cảnh
hoàn cầu
hoàng
hoàng cung
hoàng gia
hoàng hôn
hoàng oanh
hoàng thân
hoàng thượng
hoàng tộc
hoàng tử
hoành hành
hoành tráng
hoàn tất
hoàn thành
hoàn thiện
hoàn toàn
hoàn vũ
hồng hoàng
hùng hoàng
huy hoàng
địa hoàng
khải hoàn
khải hoàn ca
khải hoàn môn
khăn choàng
kim hoàn
kinh hoàng
lưu hoàng
ma hoàng
nga hoàng
ngọc hoàn
ngọc hoàng
ngưu hoàng
nhân hoàn
nữ hoàng
phát hoàn
phụ hoàng
phụng hoàng
phượng hoàng
thái thượng hoàng
thành hoàng
thiên hoàng
thoàn
thổ hoàng liên
thợ kim hoàn
thư hoàng
thuốc hoàn
thượng hoàng
tiểu tuần hoàn
tinh hoàn
trang hoàng
trần hoàn
truy hoàn
tung hoành
đường hoành
xa hoàng