Từ "hoại" trong tiếng Việt có nghĩa là "hư hỏng" hoặc "thối rữa". Đây là một từ thường được sử dụng để miêu tả tình trạng của một vật nào đó khi nó không còn nguyên vẹn, hoặc đang trong quá trình phân hủy.
Hư hỏng: Khi một vật bị hư hại, không còn sử dụng được nữa, ta có thể dùng "hoại" để diễn đạt điều này. Ví dụ:
Thối rữa: Từ "hoại" cũng được dùng để chỉ sự phân hủy của thực phẩm hoặc các chất hữu cơ. Ví dụ:
Tự hoại: Có nghĩa là quá trình tự phân hủy của một vật thể. Ví dụ:
Hoại tử: Một thuật ngữ y học, chỉ tình trạng mô chết trong cơ thể do thiếu máu hoặc nhiễm trùng. Ví dụ:
Hỏng: Là từ đồng nghĩa, nghĩa là không còn tốt, không hoạt động được.
Thối: Nghĩa tương tự với "hoại" khi chỉ tình trạng thực phẩm.
Từ "hoại" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả tình trạng của vật thể cho đến các khía cạnh y học.