Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. xách
2. chống
3. dắt
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


1. xách
2. chống
3. dắt
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


1. xách
2. chống
3. dắt
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)


1. thửa ruộng, luống rau
2. 50 mẫu
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 田 (điền)

觿
cái rẽ tóc bằng ngà voi
Số nét: 25. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 角 (giác)


khuôn tròn
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 隹 (chuy)


1. một loại đỉnh (vạc) thời xưa
2. vầng hơi toả ra bên mặt trời
Số nét: 26. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 金 (kim)


(xem: chuỷ huề 蟕蠵)
Số nét: 24. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


khuôn tròn
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 山 (sơn)