Translation
powered by
攜 |
1. huề
1. xách |
擕 |
2. huề
1. xách |
携 |
3. huề
1. xách |
畦 |
4. huề
1. thửa ruộng, luống rau |
觿 |
5. huề
cái rẽ tóc bằng ngà voi |
雟 |
6. huề
khuôn tròn |
鑴 |
7. huề
1. một loại đỉnh (vạc) thời xưa |
蠵 |
8. huề
(xem: chuỷ huề 蟕蠵) |
巂 |
9. huề
khuôn tròn |