Characters remaining: 500/500
Translation

hullabaloo

/,hʌləbə'lu:s/
Academic
Friendly

Từ "hullabaloo" một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa sự ồn ào, huyên náo, hoặc một sự làm rùm beng. Từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống nhiều tiếng ồn, tranh cãi, hoặc sự phấn khích, thường một cách hơi hài hước hoặc châm biếm.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Hullabaloo" dùng để mô tả một âm thanh lớn, hỗn độn, thường liên quan đến sự tranh cãi hoặc sự náo nhiệt.
  • Cách sử dụng: Bạn có thể dùng "hullabaloo" để nói về những sự kiện hoặc tình huống nhiều tiếng ồn hoặc sự xôn xao.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The children were making a hullabaloo in the playground." ( trẻ đang làm ồn àosân chơi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "There was quite a hullabaloo when the announcement was made that the concert was canceled." ( một sự làm rùm beng khi thông báo rằng buổi hòa nhạc đã bị hủy.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Cụm từ liên quan:

    • "to make (raise) a hullabaloo": nghĩa làm ồn ào, gây ra sự náo động.
  • Thán từ:

    • "What a hullabaloo!" nghĩa "Thật ồn ào quá!" có thể được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh mức độ ồn ào hoặc náo nhiệt của một tình huống.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Commotion" (sự náo động), "uproar" (sự ồn ào, phản đối), "fuss" (sự lo lắng, ồn ào về một vấn đề nhỏ).

  • Từ đồng nghĩa:

    • "Ruckus" (sự ồn ào, náo loạn).
    • "Pandemonium" (tình trạng hỗn loạn, ồn ào).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Idioms: Không cụm từ nào cụ thể liên quan đến "hullabaloo", nhưng bạn có thể sử dụng những cụm từ như "make a fuss" (làm ồn ào, tranh cãi về điều đó không quan trọng).

  • Phrasal Verbs: Cũng không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "hullabaloo", nhưng bạn có thể kết hợp với các động từ khác như "raise" (nâng lên) trong cụm "raise a hullabaloo".

danh từ
  1. sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào
    • to make (raise) a hullabaloo
      làm rùm beng
    • what a hullabaloo!
      thật ồn quá!

Words Mentioning "hullabaloo"

Comments and discussion on the word "hullabaloo"