Từ "husbandly" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến người chồng hoặc phù hợp với vai trò và trách nhiệm của một người chồng trong gia đình. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"In many cultures, husbandly roles are often associated with providing for the family and being a protector." (Trong nhiều nền văn hóa, vai trò của người chồng thường được liên kết với việc cung cấp cho gia đình và trở thành người bảo vệ.)
Các biến thể và từ liên quan
Husband (danh từ): người chồng.
Wifely (tính từ): liên quan đến người vợ.
Marital (tính từ): liên quan đến hôn nhân.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Idioms và Phrasal verbs
"To take a back seat": Nhường quyền quyết định cho người khác, có thể liên quan đến vai trò của người chồng trong một số tình huống gia đình.
"To wear the pants": Thể hiện quyền lực hoặc kiểm soát trong mối quan hệ, có thể liên quan đến vai trò của người chồng trong gia đình.
Lưu ý
Từ "husbandly" không phổ biến và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, người ta thường sử dụng các từ như "husband" hoặc "marital" để mô tả các khía cạnh liên quan đến người chồng hoặc hôn nhân.
Trong các ngữ cảnh hiện đại, vai trò của người chồng và người vợ có thể thay đổi và không luôn gắn liền với những đặc điểm truyền thống, vì vậy cần lưu ý khi sử dụng từ này.