Characters remaining: 500/500
Translation

husbandly

Academic
Friendly

Từ "husbandly" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến người chồng hoặc phù hợp với vai trò trách nhiệm của một người chồng trong gia đình. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học.

Định nghĩa
  • Husbandly: liên quan đến những nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc đặc điểm của một người chồng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He has husbandly duties to take care of his family." (Anh ấy những nhiệm vụ của người chồng để chăm sóc gia đình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In many cultures, husbandly roles are often associated with providing for the family and being a protector." (Trong nhiều nền văn hóa, vai trò của người chồng thường được liên kết với việc cung cấp cho gia đình trở thành người bảo vệ.)
Các biến thể từ liên quan
  • Husband (danh từ): người chồng.
  • Wifely (tính từ): liên quan đến người vợ.
  • Marital (tính từ): liên quan đến hôn nhân.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Spousal: liên quan đến vợ chồng nói chung.
  • Partnerly: liên quan đến vai trò của một người bạn đời.
Idioms Phrasal verbs
  • "To take a back seat": Nhường quyền quyết định cho người khác, có thể liên quan đến vai trò của người chồng trong một số tình huống gia đình.
  • "To wear the pants": Thể hiện quyền lực hoặc kiểm soát trong mối quan hệ, có thể liên quan đến vai trò của người chồng trong gia đình.
Lưu ý
  • Từ "husbandly" không phổ biến ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, người ta thường sử dụng các từ như "husband" hoặc "marital" để mô tả các khía cạnh liên quan đến người chồng hoặc hôn nhân.
  • Trong các ngữ cảnh hiện đại, vai trò của người chồng người vợ có thể thay đổi không luôn gắn liền với những đặc điểm truyền thống, vậy cần lưu ý khi sử dụng từ này.
Adjective
  1. liên quan tới, hoặc phù hợp với người chồng
  2. nhiệm vụ hay đặc điểm của người chồng

Similar Words

Comments and discussion on the word "husbandly"