Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wifelike
/'waiflaik/ Cách viết khác : (wifely) /'waifli/
Jump to user comments
tính từ
  • của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vợ
Related words
Related search result for "wifelike"
Comments and discussion on the word "wifelike"