Characters remaining: 500/500
Translation

hutteau

Academic
Friendly

Từ "hutteau" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "lều săn" hoặc "nhà ở tạm". Đây thườngmột loại lều được sử dụng trong các hoạt động săn bắn, thường được đặtnhững khu vực gần biển hoặc trong rừng để che chắn cho người săn khỏi thời tiết xấu.

Định nghĩa:
  • Hutteau (danh từ giống đực): Lều săn, nhà ở tạm dùng trong các hoạt động săn bắn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le chasseur a construit un hutteau près de la rivière." (Người thợ săn đã xây dựng một lều săn gần con sông.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Le hutteau est essentiel pour se protéger des intempéries lors de la chasse." (Lều săn rất cần thiết để bảo vệ khỏi thời tiết xấu khi đi săn.)
Biến thể của từ:
  • Hutte: cũngmột từ liên quan, có nghĩa là "lều" hay "nhà tạm", nhưng không nhất thiết phảilều săn.
  • Hutteaux: dạng số nhiều của "hutteau".
Các từ gần giống:
  • Cabane: có nghĩa là "cabin" hoặc "lều", thường dùng để chỉ một nơitạm thời hoặc nhỏ hơn hutteau.
  • Abri: có nghĩa là "nơi trú ẩn", thường chỉ nơi tạm trú, không nhất thiết liên quan đến săn bắn.
Từ đồng nghĩa:
  • Refuge: nghĩa là "nơi trú ẩn", có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ liên quan đến săn bắn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Trouver refuge": có nghĩa là "tìm nơi trú ẩn", có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
  • "Faire un abri": nghĩa là "làm một nơi trú ẩn", có thể sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng lều hay chỗ tạm trú.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "hutteau", bạn nên lưu ý rằng thường liên quan đến các hoạt động ngoài trời, đặc biệttrong bối cảnh săn bắn. Từ này không phổ biến trong cuộc sống hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong các văn bản liên quan đến thiên nhiên hoặc thể thao săn bắn.

danh từ giống đực
  1. (săn bắn) lều săn (ở bờ biển)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hutteau"