Characters remaining: 500/500
Translation

hottée

Academic
Friendly

Từ "hottée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "gùi" hay "lượng chứa". Đâymột từ hiếm ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ sử dụng liên quan đến từ này:

Định nghĩa
  1. Gùi: "Hottée" thường được dùng để chỉ một lượng hàng hóa, thườngthực phẩm, được chứa trong một cái gùi hay một cái bao nào đó.
  2. Đống, : Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể chỉ một đống hay đồ vật, chẳng hạn như lời nói hay hành động.
Ví dụ sử dụng
  1. Une hottée de fruits: Một gùi quả.

    • Câu ví dụ: J'ai acheté une hottée de fruits au marché. (Tôi đã mua một gùi quảchợ.)
  2. Une hottée d'injures: Một câu chửi rủa.

    • Câu ví dụ: Il a reçu une hottée d'injures après avoir fait cette erreur. (Anh ấy đã nhận một câu chửi rủa sau khi phạm phải lỗi này.)
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng, bạn có thể sử dụng "hottée" để diễn tả một lượng lớn hoặc một số lượng đáng kể của thứ đó, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh về khía cạnh tiêu cực hoặc không tốt đẹp.

Phân biệt các biến thể
  • Hottéedạng số ít, giống cái. Dạng số nhiều sẽhottées.
Từ gần giống
  • Hôte (khách) hôtellerie (ngành khách sạn) phần gốc từ giống nhau nhưng không liên quan về nghĩa.
Từ đồng nghĩa
  • Monticule: Một đống nhỏ, thường chỉ một lượng nhỏ vật đó.
  • Fardeau: Gánh nặng, có nghĩamột lượng hàng hóa nặng.
Idioms cụm động từ

Mặc dù "hottée" không thường xuất hiện trong các cụm từ hay idioms phổ biến, nhưng bạn có thể sử dụng các từ như "une pluie de" để chỉ một lượng lớn (ví dụ: une pluie d'injures - một cơn mưa chửi rủa).

danh từ giống cái
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gùi (lượng chứa)
    • Une hottée de fruits
      một gùi quả
  2. (thân mật) đống,
    • Une hottée d'injures
      một câu chửi rủa

Comments and discussion on the word "hottée"