Characters remaining: 500/500
Translation

hérisser

Academic
Friendly

Từ "hérisser" trong tiếng Pháp có nghĩa là "dựng lên", " lên", thường được sử dụng để miêu tả hành động làm cho tóc, lông hoặc những thứ nào đó đứng thẳng lên. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Dựng lên, lên: "Hérisser" thường được dùng khi nói về lông hoặc tóc khi chúng đứng thẳng lên, ví dụ như khi cảm thấy lạnh hoặc khi gặp nguy hiểm.

    • Ví dụ:
  2. Làm dựng lên, làm lên: Từ này cũng có thể được dùng để mô tả hành động làm cho một cái gì đó trở nên sắc nhọn hoặc nhô lên.

    • Ví dụ:
  3. Làm đầy dẫy (nghĩa bóng): "Hérisser" có thể được sử dụng để miêu tả một tình huống hoặc một bài viết nhiều khó khăn, rắc rối.

    • Ví dụ:
  4. Tạo cảm giác tức giận hoặc nghi ngờ: Khi nói về cảm xúc, "hérisser" có thể diễn tả cảm giác nổi tức hoặc nghi ngờ khi nghe một điều đó.

    • Ví dụ:
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • Hérissé (tính từ): Dựng đứng, lên. Ví dụ: Les poils hérissés (Lông dựng đứng).
  • Từ gần giống:

    • Dresser: Cũng có nghĩadựng lên, nhưng thường được dùng cho các vật thể hoặc động vật khác nhau.
    • Élever: Nâng cao, thường dùng trong ngữ cảnh khác.
Từ đồng nghĩa
  • Rendre furieux: Làm tức giận.
  • Agacer: Làm khó chịu.
Idioms cụm động từ
  • "Hérisser le poil": Làm cho nổi lông, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự tức giận hoặc lo lắng của một người.
Kết luận

Từ "hérisser" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, với nhiều cách sử dụng khác nhau từ miêu tả vậtcho đến biểu đạt cảm xúc. Khi học từ này, bạn có thể liên hệ với các tình huống thực tế trong cuộc sống hàng ngày để ghi nhớ dễ hơn.

ngoại động từ
  1. dựng lên, lên (tóc, lông), làm dựng lên, làm lên
    • Le lion hérisse sa crinière
      sư tử bờm
    • Le froid hérisse les poils
      rét làm dựng lông lên
  2. cắm tua tủa
    • Hérisser un mur de tessons de bouteilles
      cắm mảnh chai tua tủa vào tường
  3. làm đầy dẫy
    • Dictée hérissée de difficultés
      bài chính tả đầy dẫy từ khó
  4. (nghĩa bóng) làm cho nổi tức; làm cho ngờ vực
    • Cela me hérisse
      điều đó làm cho tôi nổi tức

Similar Spellings

Words Containing "hérisser"

Comments and discussion on the word "hérisser"