Characters remaining: 500/500
Translation

hésitant

Academic
Friendly

Từ "hésitant" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "do dự", "lưỡng lự", hoặc "chần chừ". Từ này thường được dùng để mô tả trạng thái của một người khi họ không chắc chắn về điều đó, không tự tin trong việc đưa ra quyết định hoặc hành động.

Các biến thể của từ "hésitant":
  1. hésitation (danh từ): sự do dự, sự lưỡng lự.

    • Ví dụ: Il y a eu une hésitation avant de répondre. (Đã có một sự do dự trước khi trả lời.)
  2. hésiter (động từ): do dự, lưỡng lự.

    • Ví dụ: Je n'hésite pas à t'aider. (Tôi không do dự trong việc giúp bạn.)
Cách sử dụng:
  • caractère hésitant: tính cách chần chừ, không quyết đoán.

    • Ví dụ: Son caractère hésitant l'empêche de prendre des décisions rapides. (Tính cách chần chừ của anh ấy ngăn cản anh ấy đưa ra quyết định nhanh chóng.)
  • voix hésitante: giọng nói ngập ngừng.

    • Ví dụ: Elle a parlé d'une voix hésitante, comme si elle n'était pas sûre d'elle. ( ấy đã nói bằng một giọng ngập ngừng, như thể ấy không tự tin.)
  • pas hésitant: bước đi ngập ngừng, không vững vàng.

    • Ví dụ: Il a fait quelques pas hésitants avant de se lancer. (Anh ấy đã bước đi một cách ngập ngừng trước khi bắt đầu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • indécis: không quyết đoán.

    • Ví dụ: Il est indécis quand il s'agit de choisir un restaurant. (Anh ta không quyết đoán khi phải chọn nhà hàng.)
  • incertain: không chắc chắn.

    • Ví dụ: Elle a un air incertain à propos de sa réponse. ( ấy có vẻ không chắc chắn về câu trả lời của mình.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • hésiter entre deux choix: do dự giữa hai lựa chọn.

    • Ví dụ: Je n'arrive pas à hésiter entre ces deux choix. (Tôi không thể quyết định giữa hai lựa chọn này.)
  • ne pas hésiter à: không do dự trong việc làm gì.

    • Ví dụ: N'hésite pas à me contacter si tu as besoin d'aide. (Đừng do dự liên hệ với tôi nếu bạn cần giúp đỡ.)
tính từ
  1. do dự, lưỡng lự, chần chừ
    • Caractère hésitant
      tính chần chừ
  2. ngập ngừng
    • Voix hésitante
      giọng ngập ngừng
    • Pas hésitant
      bước đi ngập ngừng

Comments and discussion on the word "hésitant"