Translation
powered by
蝎 |
1. hạt
gì, sao chẳng |
曷 |
2. hạt
gì, sao chẳng |
核 |
3. hạt
hạt, hột, nhân |
瞎 |
4. hạt
mù loà |
鶡 |
5. hạt
(xem: hạt kê 鶡雞,鹖鸡) |
鹖 |
6. hạt
(xem: hạt kê 鶡雞,鹖鸡) |
舝 |
7. hạt
cái ốc lắp ở đầu trục xe |
褐 |
8. hạt
áo vải to |
轄 |
9. hạt
1. cái chốt cho bánh xe không rời ra |
鎋 |
10. hạt
1. cái chốt cho bánh xe không rời ra |
辖 |
11. hạt
1. cái chốt cho bánh xe không rời ra |
鞨 |
12. hạt
(xem: hạt mạt 鞨靺) |