Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

gì, sao chẳng
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 虫 (trùng)


gì, sao chẳng
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 曰 (viết)


hạt, hột, nhân
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


mù loà
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 目 (mục)


(xem: hạt kê 鶡雞,鹖鸡)
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 鳥 (điểu)


(xem: hạt kê 鶡雞,鹖鸡)
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 鳥 (điểu)


cái ốc lắp ở đầu trục xe
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 舛 (suyễn)


áo vải to
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 衣 (y)


1. cái chốt cho bánh xe không rời ra
2. cai quản
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 車 (xa)


10. hạt
1. cái chốt cho bánh xe không rời ra
2. cai quản
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


11. hạt
1. cái chốt cho bánh xe không rời ra
2. cai quản
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 車 (xa)


12. hạt
(xem: hạt mạt 鞨靺)
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 革 (cách)