Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
idéaliste
Jump to user comments
tính từ
  • duy tâm
    • Philosophe idéaliste
      nhà triết học duy tâm
  • lý tưởng chủ nghĩa, không thực tế
danh từ
  • người duy tâm
  • người lý tưởng chủ nghĩa, người không thực tế
Related words
Related search result for "idéaliste"
Comments and discussion on the word "idéaliste"