Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ignominy
/'ignəmini/
Jump to user comments
danh từ
  • tính xấu xa, tính đê tiện, tính đáng khinh
  • tư cách đê tiện, tư cách đáng khinh; hành động đê tiện; hành động đáng khinh
  • sự nhục nhã, sự ô nhục
Related words
Comments and discussion on the word "ignominy"