Characters remaining: 500/500
Translation

ignominy

/'ignəmini/
Academic
Friendly

Từ "ignominy" trong tiếng Anh có nghĩa sự nhục nhã, sự ô nhục, hay một tình huống hoặc hành động khiến người khác cảm thấy xấu hổ hoặc đáng khinh. Đây một danh từ dùng để chỉ những điều xấu xa, đê tiện một người có thể trải qua hoặc gây ra.

Định nghĩa
  • Ignominy (danh từ): Tình trạng xấu hổ, ô nhục hoặc sự không tôn trọng do một hành động sai trái hoặc một thất bại lớn gây ra.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He faced ignominy after the scandal was revealed." (Anh ấy phải đối mặt với sự nhục nhã sau khi vụ bê bối bị phanh phui.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The ignominy of losing the match in front of his home crowd was too much for the athlete to bear." (Sự ô nhục khi thua trận trước mặt khán giả nhà điều quá sức chịu đựng đối với vận động viên đó.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc diễn thuyết, từ "ignominy" thường được dùng để nhấn mạnh sự xấu hổ hoặc nhục nhã trong các tình huống nghiêm trọng. dụ:
    • "The ignominy attached to his name would haunt him for the rest of his life." (Sự nhục nhã gắn liền với cái tên của anh ta sẽ ám ảnh anh ta suốt đời.)
Biến thể

Từ "ignominy" không nhiều biến thể. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các dạng khác liên quan đến : - Ignominious (tính từ): Có nghĩa xấu hổ hoặc ô nhục. - dụ: "His ignominious departure from the company shocked everyone." (Sự ra đi ô nhục của anh ấy khỏi công ty đã khiến mọi người sốc.)

Từ đồng nghĩa
  • Disgrace: Sự ô nhục, sự nhục nhã.
  • Shame: Sự xấu hổ, sự nhục nhã.
  • Dishonor: Sự mất danh dự.
Từ gần giống
  • Infamy: Sự nổi tiếng những lý do xấu, danh tiếng xấu.
  • Scandal: Vụ bê bối, điều gây xấu hổ.
Idioms Phrasal Verbs
  • Brought to shame: Bị làm nhục, bị xấu hổ.

    • dụ: "He was brought to shame due to his unethical actions."
  • To live down (a scandal): Cố gắng vượt qua điều xấu hổ trong quá khứ.

danh từ
  1. tính xấu xa, tính đê tiện, tính đáng khinh
  2. tư cách đê tiện, tư cách đáng khinh; hành động đê tiện; hành động đáng khinh
  3. sự nhục nhã, sự ô nhục

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ignominy"