Characters remaining: 500/500
Translation

illogicalness

/i'lɔdʤi'kæliti/ Cách viết khác : (illogicalness) /i'lɔdʤikəlnis/
Academic
Friendly

Từ "illogicalness" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "tính không lôgic" hoặc "tính phi lý". Đây trạng thái hoặc đặc điểm của những điều không hợp , không theo lẽ thông thường hoặc không sự nhất quán trong suy nghĩ.

Giải thích:
  • Illogicalness diễn tả một tình huống, một lập luận, hoặc một hành động không thể hiểu được theo lẽ thông thường. Khi một điều đó được coi illogical, có thể khiến người khác cảm thấy bối rối hoặc không thể chấp nhận.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His argument was full of illogicalness."
    • (Lập luận của anh ấy đầy tính phi lý.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The illogicalness of the decision left everyone in disbelief."
    • (Tính phi lý của quyết định đó khiến mọi người đều không thể tin được.)
Các biến thể của từ:
  • Illogical (tính từ): Có nghĩa không hợp , phi lý. dụ: "It is illogical to think that the Earth is flat." (Thật phi lý khi nghĩ rằng Trái Đất phẳng.)
  • Illogically (trạng từ): Hành động theo cách không hợp . dụ: "She acted illogically when she made that choice." ( ấy đã hành động một cách phi lý khi đưa ra lựa chọn đó.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Irrationality (tính phi lý): Tình trạng không hợp hoặc thiếu lý trí.
  • Unreasonableness (tính không hợp ): Đặc điểm của việc không hợp hoặc không công bằng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To make no sense": Không có nghĩa . dụ: "His explanation made no sense." (Giải thích của anh ấy không có nghĩa .)
  • "To think outside the box": Nghĩ khác biệt, không theo lối mòn. Điều này có thể liên quan đến việc đưa ra những ý tưởng không hợp nhưng sáng tạo.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "illogicalness", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang mô tả một điều đó thực sự không hợp . Từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng bạn có thể sử dụng "illogical" hoặc "irrational" để diễn tả ý tưởng tương tự một cách tự nhiên hơn.

danh từ
  1. tính không lôgíc, tính phi lý

Comments and discussion on the word "illogicalness"