Characters remaining: 500/500
Translation

illustrate

/i'ləstreit/
Academic
Friendly

Từ "illustrate" trong tiếng Anh có nghĩa chính "minh hoạ" hoặc "làm ý". Từ này được dùng để chỉ hành động sử dụng hình ảnh, dụ, hoặc các phương tiện khác để làm cho một ý tưởng hoặc một khái niệm trở nên dễ hiểu hơn.

Các nghĩa cách sử dụng của "illustrate":
  1. Minh hoạ bằng hình ảnh:

    • dụ: "The teacher illustrated the lesson with a diagram." (Giáo viên đã minh hoạ bài học bằng một sơ đồ.)
    • Trong ngữ cảnh này, "illustrate" được sử dụng để chỉ việc sử dụng hình ảnh để làm một bài giảng.
  2. Đưa ra dụ:

    • dụ: "Let me illustrate my point with a personal story." (Để tôi minh hoạ ý kiến của mình bằng một câu chuyện cá nhân.)
    • đây, từ "illustrate" được sử dụng để chỉ việc đưa ra dụ cụ thể nhằm làm ý kiến.
  3. Làm sáng tỏ:

    • dụ: "The data illustrates the impact of climate change." (Dữ liệu làm sáng tỏ tác động của biến đổi khí hậu.)
    • Trong trường hợp này, "illustrate" được dùng để chỉ việc làm một vấn đề thông qua thông tin hoặc dữ liệu.
  4. Làm nổi tiếng, làm rạng danh (nghĩa cổ):

    • dụ: "His achievements illustrated his dedication to the field." (Những thành tựu của anh ấy đã làm rạng danh sự cống hiến của anh cho lĩnh vực này.)
    • đây, từ "illustrate" mang nghĩa làm nổi bật những tốt đẹp người đó đã làm.
Các biến thể của từ "illustrate":
  • Illustration (danh từ): Hình ảnh minh hoạ hoặc dụ minh hoạ.

    • dụ: "The book includes beautiful illustrations." (Cuốn sách những hình minh hoạ đẹp.)
  • Illustrative (tính từ): Mang tính minh hoạ, có thể dùng để chỉ những điều có thể làm ý.

    • dụ: "His story was illustrative of the challenges faced by many." (Câu chuyện của anh ấy đã minh hoạ cho những thách thức nhiều người phải đối mặt.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Demonstrate: Chứng minh, thể hiện.

    • dụ: "She demonstrated how to use the software." ( ấy đã chứng minh cách sử dụng phần mềm.)
  • Explain: Giải thích.

    • dụ: "Can you explain this concept to me?" (Bạn có thể giải thích khái niệm này cho tôi không?)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Illustrate a point: Minh hoạ một quan điểm.

    • dụ: "He illustrated his point very clearly." (Anh ấy đã minh hoạ quan điểm của mình rất rõ ràng.)
  • Illustrate the difference: Minh hoạ sự khác biệt.

ngoại động từ
  1. minh hoạ, làm ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...)
  2. in tranh ảnh (trên báo chí, sách)
    • illustrated magazine
      báo ảnh
  3. (từ cổ,nghĩa cổ) soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ
  4. (từ cổ,nghĩa cổ) làm nổi tiếng, làm rạng danh

Words Containing "illustrate"

Words Mentioning "illustrate"

Comments and discussion on the word "illustrate"