Từ "illustrate" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "minh hoạ" hoặc "làm rõ ý". Từ này được dùng để chỉ hành động sử dụng hình ảnh, ví dụ, hoặc các phương tiện khác để làm cho một ý tưởng hoặc một khái niệm trở nên dễ hiểu hơn.
Các nghĩa và cách sử dụng của "illustrate":
Ví dụ: "The teacher illustrated the lesson with a diagram." (Giáo viên đã minh hoạ bài học bằng một sơ đồ.)
Trong ngữ cảnh này, "illustrate" được sử dụng để chỉ việc sử dụng hình ảnh để làm rõ một bài giảng.
Ví dụ: "Let me illustrate my point with a personal story." (Để tôi minh hoạ ý kiến của mình bằng một câu chuyện cá nhân.)
Ở đây, từ "illustrate" được sử dụng để chỉ việc đưa ra ví dụ cụ thể nhằm làm rõ ý kiến.
Ví dụ: "The data illustrates the impact of climate change." (Dữ liệu làm sáng tỏ tác động của biến đổi khí hậu.)
Trong trường hợp này, "illustrate" được dùng để chỉ việc làm rõ một vấn đề thông qua thông tin hoặc dữ liệu.
Làm nổi tiếng, làm rạng danh (nghĩa cổ):
Ví dụ: "His achievements illustrated his dedication to the field." (Những thành tựu của anh ấy đã làm rạng danh sự cống hiến của anh cho lĩnh vực này.)
Ở đây, từ "illustrate" mang nghĩa là làm nổi bật những gì tốt đẹp mà người đó đã làm.
Các biến thể của từ "illustrate":
Illustration (danh từ): Hình ảnh minh hoạ hoặc ví dụ minh hoạ.
Illustrative (tính từ): Mang tính minh hoạ, có thể dùng để chỉ những điều có thể làm rõ ý.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Demonstrate: Chứng minh, thể hiện.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Illustrate a point: Minh hoạ một quan điểm.
Illustrate the difference: Minh hoạ sự khác biệt.