Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
im lìm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Hoàn toàn im lặng, yên ắng, không có động tĩnh gì: Không gian im lìm Làng xóm im lìm trong giấc ngủ.
Related search result for "im lìm"
Comments and discussion on the word "im lìm"