Characters remaining: 500/500
Translation

imago

/i'meigou/
Academic
Friendly

Từ "imago" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Latin được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các điểm cần chú ý.

Định nghĩa
  1. Trong động vật học: "Imago" là danh từ giống đực dùng để chỉ giai đoạn thành trùng của một loài côn trùng, tức là giai đoạn cuối cùng trong vòng đời của chúng, khi chúng đã phát triển hoàn chỉnh khả năng sinh sản.

  2. Trong tâmhọc: "Imago" được sử dụng như một danh từ giống cái để chỉ hình ảnh bản thân hay hình ảnhtưởng một người về chính mình. Đâykhái niệm liên quan đến cách chúng ta nhìn nhận đánh giá bản thân, có thể bị ảnh hưởng bởi trải nghiệm trong quá khứ mối quan hệ với người khác.

Ví dụ sử dụng
  • Động vật học:

    • "L'imago de la mouche apparaît après plusieurs stades larvaires." (Giai đoạn thành trùng của con ruồi xuất hiện sau nhiều giai đoạn ấu trùng.)
  • Tâmhọc:

    • "Son imago est influencé par son enfance." (Hình ảnh bản thân của anh ấy bị ảnh hưởng bởi tuổi thơ của anh ấy.)
Các điểm cần chú ý
  • Biến thể: "Imago" không nhiều biến thể, nhưng khi sử dụng trong bối cảnh tâmhọc, có thể những hình thức khác như "imaginaire" (hình ảnh tưởng tượng) hoặc "auto-imago" (hình ảnh bản thân).

  • Từ gần giống:

    • "Image" (hình ảnh): "Image" thường chỉ hình ảnh trực quan, trong khi "imago" thường chứa nhiều ý nghĩa hơn về tâm lý.
    • "Idéal" (lý tưởng): Có thể được liên kết với "imago" trong bối cảnh tâmhọc, khi nói về hình ảnhtưởng của bản thân.
Từ đồng nghĩa
  • Hình ảnh bản thân: "Image de soi" (cũng có thể hiểucách người khác nhìn nhận bạn).
Idioms hoặc cụm động từ liên quan
  • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "imago", nhưng trong tâmhọc, bạn có thể nghe đến các cụm như "construction de soi" (xây dựng bản thân).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong bối cảnh tâmtrị liệu, "imago" có thể được sử dụng để thảo luận về cách hình ảnh bản thân có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ của một người với người khác, hoặc cách những trải nghiệm trong quá khứ hình thành nên cách họ nhìn nhận về bản thân.
danh từ giống đực
  1. (động vật học) thành trùng
danh từ giống cái
  1. (tâmhọc) hình ảnh bản thân

Similar Spellings

Words Mentioning "imago"

Comments and discussion on the word "imago"