Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
image
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hình
    • Voir son image dans un miroir
      nhìn thấy hình mình trong gương
  • (vật lý học) ảnh
    • Image virtuelle
      ảnh ảo
    • Image réelle
      ảnh thật
    • Image aérienne
      ảnh chụp từ máy bay
    • Image animée
      hoạt hình
    • Image colorée
      ảnh màu
    • Image à demi -teinte
      ảnh nửa sắc
    • Image contrastée
      ảnh tương phản
    • Image latente
      ảnh ẩn
    • Image monochrome
      ảnh đơn sắc
    • Image photographique
      ảnh chụp
    • Image positive
      ảnh dương bản
    • Image négative
      ảnh âm bản
    • Image renversée de haut en bas
      ảnh lộn đầu
    • Image stigmatique
      ảnh đúng nguyên hình
    • Image stéréoscopique
      ảnh nổi, ảnh lập thể
    • Image à trois dimensions
      ảnh ba chiều
  • hình ảnh
    • L'image de sa mère le suit partout
      hình ảnh của mẹ nó theo nó khắp nơi
  • (văn học) hình tượng
    • Style plein d'images
      lời văn đầy hình tượng
  • tranh ảnh
    • Un livre avec des images
      một quyển sách có tranh ảnh
  • tranh thánh, tranh thần
    • Le culte des images
      sự thờ tranh thánh
    • c'est une belle image
      đó là một con người lạnh lùng
    • être sage comme une image
      hiền lành; rất ngoan (trẻ em)
    • on amuse les enfants avec des images
      (mỉa mai) dỗ trẻ con bằng bánh vẽ
Related search result for "image"
Comments and discussion on the word "image"