Characters remaining: 500/500
Translation

oméga

Academic
Friendly

Từ "oméga" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ chữ cái Hy Lạp "Ω" (Omega) được sử dụng chủ yếu như một danh từ giống đực. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Oméga (l'oméga): Là chữ cái cuối cùng trong bảng chữ cái Hy Lạp. Trong ngữ cảnh toán học vật lý, có thể đại diện cho các đại lượng khác nhau, như điện trở hoặc ôm (ohm) trong điện.
  • Ngữ nghĩa bóng: Cụm từ "l'alpha et l'oméga" được dùng để chỉ "đầu cuối," nghĩamọi khía cạnh hoặc toàn bộ của một vấn đề nào đó. thường được sử dụng để thể hiện rằng một điều đótoàn diện hoặc bao quát.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "L'ohm est une unité de mesure qui représente la résistance électrique, souvent symbolisée par la lettre oméga (Ω)." (Ômmột đơn vị đo lường thể hiện điện trở, thường được biểu thị bằng chữ cái oméga (Ω).)
  • Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa bóng:

    • "Pour moi, l'amour et la famille sont l'alpha et l'oméga de la vie." (Đối với tôi, tình yêu gia đìnhđầu cuối của cuộc sống.)
3. Các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: Từ "oméga" không nhiều biến thể, nhưng có thể được dùng trong các cụm từ hoặc ngữ cảnh khác nhau.
4. Từ gần giống:
  • Alpha (l'alpha): Là chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Hy Lạp. Khi kết hợp với "oméga," chúng thường biểu thị sự toàn diện, như đã đề cậptrên.
5. Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng trong ngữ cảnh "đầu cuối," bạn có thể dùng các từ như "début et fin" (đầu cuối) để thay thế.
6. Idioms cụm động từ:
  • "L'alpha et l'oméga" là một idiom quan trọng trong tiếng Pháp, thường dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc sự toàn diện của một vấn đề.
  • Không cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "oméga."
7. Chú ý:
  • Khi sử dụng "oméga," hãy lưu ý đến ngữ cảnh bạn muốn truyền đạt. Trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật, có thể mang ý nghĩa rất cụ thể, trong khi trong ngôn ngữ hàng ngày, có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ sự toàn diện.
danh từ giống đực
  1. omêga (chữ cái Hy Lạp)
    • l'alpha et l'oméga
      (nghĩa bóng) đầu cuối

Comments and discussion on the word "oméga"