Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
immediacy
/i'mi:diəsi/ Cách viết khác : (immediateness) /i'mi:djətnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự trực tiếp
  • sự lập tức, sự tức thì
  • sự gần gũi
Comments and discussion on the word "immediacy"