Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
immobilier
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) bất động sản
danh từ giống đực
  • bất động sản, phần bất động sản
    • L'immobilier d'une succession
      phần bất động sản trong một di sản
Comments and discussion on the word "immobilier"